Webexcitation winding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitation winding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitation … WebThe process of generating a magnetic field by means of an electric current is called excitation. Field coils yield the most flexible form of magnetic flux regulation and de …
"excitation winding" là gì? Nghĩa của từ excitation winding trong …
WebExcitation winding. dây quấn kích thích, cuộn dây kích thích, Excitationenergy. năng lượng kích thích, Excitationwave. sóng kích thích, ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ ... WebTừ điển Anh Anh - Wordnet. excitation. the neural or electrical arousal of an organ or muscle or gland. Synonyms: innervation, irritation. something that agitates and arouses. … hatchimal board game online
ترجمة و معنى و نطق كلمة "excitation winding" (الإنجليزية <> العربية ...
Webexcitation winding cuộn dây kích thích exciting winding cuộn kích thích feed-in of winding sự luồn cuộn dây vào ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ ... Web1000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp sau đây, được tổng hợp từ rất nhiều nguồ, đây là những từ vựng xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu tiếng anh về ngành điện cũng như trong giao tiếp liên quan tới điện. Nếu bạn là sinh viên hay kỹ sư ngành điện hoặc là cá nhân có niềm đam mê ... WebĐo lường & điều khiển. sự kích thích. Giải thích EN: The act of exciting or the state of being excited; specific uses include: the actuation of one part of a system or apparatus in order … booths garage burscough